Có 2 kết quả:
对过 duì guò ㄉㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˋ • 對過 duì guò ㄉㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) across
(2) opposite
(3) the other side
(2) opposite
(3) the other side
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) across
(2) opposite
(3) the other side
(2) opposite
(3) the other side
Bình luận 0